Năng suất
theo truyền thống
được
định
nghĩa
là mối
quan hệ
giữa
đầu
vào và đầu
ra trong quá trình biến đổi. Quản
lý sản
xuất
nhằm
làm tăng đầu
ra với
một
lượng đầu
vào xác
định,
giảm đầu
vào sử
dụng
cho một
lượng đầu ra
xác định
hoặc
đồng
thời
cả
hai hướng.
Tuy nhiên, khái niệm đầu
ra và đầu
vào rất
trừu
tượng
nên khó vận dụng,
vì vậy,
những
khái niệm
đó
thường
được
diễn
giải
thành một
số
khái niệm
cụ
thể
hơn.
Đầu ra được
hiểu
là tấn
thép, nghìn lít bia hay số xe hơi được
làm ra.
Đầu vào
là các đơn
vị
nguồn
lực
được
sử
dụng
chủ
yếu
trong sản
xuất
và thường
được
chia ra thành bốn loại:
• Lao
động
trực tiếp:
Số
lượng
giờ
lao
động
trực
tiếp
phân bổ
cho
quá trình biến đổi.
• Thiết
bị:
Thể
hiện
giá trị
những
khoản
đầu
tư
vào
nhà xưởng,
máy móc hoặc hệ
thống
thông tin.
• Nguyên
liệu:
Vật
tư,
nguyên liệu,
phụ
kiện,
bán thành phẩm tham gia vào quá trình biến
đổi.
•
Hệ thống: Hệ thống giúp quản lý sản xuất hoạt động được.
Loại nguồn
lực
cuối
cùng, bao quát một phạm
vi khá rộng,
gồm
bảo
dưỡng,
qui trình công nghệ, quản
lý nhân lực sản
xuất,
giám sát, các hệ thống
kiểm
tra cũng
như
các loại
hoạt
động
của
lao động
gián tiếp
khác, cần
thiết
để
duy trì quá trình sản xuất
diễn
ra một
cách suôn sẻ.
Định
nghĩa
này ngày nay đang được
sử
dụng
một
cách rộng
rãi. Tuy nhiên, chương
này lại
đưa
ra lập
luận
cho rằng
định
nghĩa
này đã
lỗi
thời,
mặc
dù các tổ
chức
quốc
tế
như
Tổ
chức
hợp
tác và phát triển kinh tế
(OECD) đánh
giá năng
suất
của
họ
thông qua công cụ đo lường
này. Một
số
đánh
giá về
năng
suất,
thậm
chí còn dựa trên những
định
nghĩa
hẹp
hơn,
ví dụ
như
về
tổng
số
nhân công trực tiếp.
Tài liệu
có ý định
chỉ
ra rằng
định
nghĩa
trên đã
không còn thích hợp với
quá trình quản lý sản
xuất
nữa.
Tuy vậy,
người
đọc
cũng
cần
nhớ
rằng
rất
nhiều
kết
quả
so sánh quốc tế
vẫn
dựa
trên định
nghĩa
cũ
này.
No comments:
Post a Comment